Tiếp tục Bài 9: “Mùa hè ở đây nóng hơn ở quê tôi” (这里的夏天比我老家热) của giáo trình Hán ngữ Msutong, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng câu so sánh trong tiếng Trung để nói về sự khác biệt giữa con người, sự vật, và hiện tượng.
Ngoài ra, bài học cũng giới thiệu cách dùng tính từ để làm định ngữ bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để tạo ra những câu nói mạch lạc và dễ hiểu hơn.
→ Xem lại nội dung Bài 8: Msutong Sơ cấp Quyển 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Msutong Sơ cấp 3 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng được 3 dạng câu so sánh: 比, 没有/有, 跟…一样/不一样.
- Biết đặt câu nghi vấn, khẳng định và phủ định trong so sánh.
- Luyện tập miêu tả thời tiết và môi trường sống bằng câu so sánh.
- Nắm rõ từ vựng và mẫu câu thường dùng trong bài khóa.
- Rèn luyện kỹ năng nghe, nói và trả lời câu hỏi dựa vào ngữ cảnh.
1. Khởi động
回答问题: Trả lời câu hỏi
(1)🔊 这里的天气怎么样?你喜不喜欢?为什么?
- Zhè lǐ de tiānqì zěnme yàng? Nǐ xǐ bù xǐhuān? Wèishénme?
- Thời tiết ở đây thế nào? Bạn có thích không? Tại sao?
回答: Trả lời
- 🔊 这里的天气很热,但是我喜欢,因为我喜欢夏天。
- Zhè lǐ de tiānqì hěn rè, dànshì wǒ xǐhuān, yīnwèi wǒ xǐhuān xiàtiān.
- Thời tiết ở đây rất nóng, nhưng tôi thích, vì tôi thích mùa hè.
(2)🔊 你的老家在哪里?夏天热不热?老家热还是这里热?
- Nǐ de lǎojiā zài nǎlǐ? Xiàtiān rè bù rè? Lǎojiā rè háishì zhè lǐ rè?
- Quê của bạn ở đâu? Mùa hè nóng không? Quê bạn nóng hay ở đây nóng?
回答: Trả lời
- 🔊 我的老家在河内,夏天也很热,但是这里比老家更热。
- Wǒ de lǎojiā zài Hénèi, xiàtiān yě hěn rè, dànshì zhè lǐ bǐ lǎojiā gèng rè.
- Quê tôi ở Hà Nội, mùa hè cũng rất nóng, nhưng ở đây còn nóng hơn.
2. Từ mới
1️⃣ 天气 (tiānqì) – Thời tiết (名)
📝 Ví dụ:
- 🔊 今天的天气很好,适合出去散步。
- (Jīntiān de tiānqì hěn hǎo, shìhé chūqù sànbù.)
- Thời tiết hôm nay rất tốt, thích hợp để đi dạo.
2🔊 .一样 (yíyàng) – Như nhau (形)
📝 Ví dụ:
- 🔊 这两件衣服的颜色看起来一样。
- (Zhè liǎng jiàn yīfú de yánsè kàn qǐlái yíyàng.)
- Màu sắc của hai chiếc áo này trông giống nhau.
3️⃣ 差不多 (chàbùduō) – Gần giống nhau, tương tự (形)
📝 Ví dụ:
- 🔊 我们的汉语水平差不多。
- (Wǒmen de Hànyǔ shuǐpíng chàbùduō.)
- Trình độ tiếng Trung của chúng tôi gần giống nhau.
4️⃣ 夏天 (xiàtiān) – Mùa hè (名)
📝 Ví dụ:
- 🔊 夏天的时候,我喜欢去海边游泳。
- (Xiàtiān de shíhòu, wǒ xǐhuān qù hǎibiān yóuyǒng.)
- Vào mùa hè, tôi thích đi bơi ở bãi biển.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp phân tích Bài 10 : Msutong Sơ cấp Quyển 3
Hãy mua PDF phân tích toàn bộ nội dung Giáo trình Msutong Sơ cấp Quyển 3 để nhận nhiều ưu đãi.